1520 | Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm; hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực, thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | ||
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn thực phẩm chức năng (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm). |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4669 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
||
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | ||
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện. |
||
4632 | Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
||
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội – ngoại thất. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh dược phẩm). |
||
5224 | Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
||
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
6201 | Lập trình máy vi tính | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, Môi giới. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
||
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hoá; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển và hàng không; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
||
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
||
4311 | Phá dỡ
Chi tiết: Thi công phá dỡ công trình xây dựng. |
||
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang web. Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). |
||
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không hoạt động tại TP. HCM). |